Các từ tiếng Đức để mô tả nghê nghệp

Các từ tiếng Đức để mô tả nghê nghệp

132 Content Tieng Nhat Chuyen Nghanh Chu De Nghe Nghiep

– der Arzt: nam bác sĩ

– die Ärztin: nữ bác sĩ

– der Bauer: nam nông dân

– die Bäuerin: nữ nông dân

– der Bäcker: thợ làm bánh nam

– das Fotomodell: người mẫu

– die Friseurin: thợ làm đầu nữ

– die Hausfrau: người phụ nữ làm nội trợ

– die Kellnerin: nữ phục vụ bàn

– die Krankenschwester: nữ y tá, nữ hộ lý

– die Lehrerin: cô giáo

– der Mechaniker: thợ cơ khí (nam)

– der Polizist: cảnh sát nam

– die Polizistin: cảnh sát nữ

– die Sekretärin: nữ thư ký

– der Student: nam sinh viên

– die Studentin: nữ sinh viên

– die Verkäuferin: cô bán hàng


© 2024 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC



 

Bài liên quan