Bạn có tập thể thao không? – Treibst du Sport?
Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao. – Ich gehe in einen Sportverein.
Có, tôi cần phải vận động. – Ja, ich muss mich bewegen.
Chúng tôi chơi đá bóng. – Wir spielen Fußball.
Hay là đạp xe dạp. – Oder wir fahren Rad.
Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi. – Manchmal schwimmen wir.
Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động. – In unserer Stadt gibt es ein Fußballstadion.
Và có một sân đánh gôn. – Und es gibt einen Golfplatz.
Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi. – Es gibt auch ein Schwimmbad mit Sauna.
Ở trên vô tuyến có gì? – Was gibt es im Fernsehen? Đội Đức đá với đội Anh. – Die deutsche Mannschaft spielt gegen die englische.
Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá. – Gerade gibt es ein Fußballspiel.
Hiện giờ hòa. – Im Moment steht es unentschieden. Ai thắng? – Wer gewinnt?
Tôi không biết. – Ich habe keine Ahnung. Trọng tài đến từ Bỉ. – Der Schiedsrichter kommt aus Belgien.
Vào! Một không! – Tor! Eins zu null!
Bây giờ có một cú đá phạt đền. – Jetzt gibt es einen Elfmeter.
Các bộ phân trên cơ thể:
Tôi vẽ một người đàn ông.- Ich zeichne einen Mann.
Người đàn ông ấy đội một cái mũ. – Der Mann trägt einen Hut.
Trước tiên là cái đầu. – Zuerst den Kopf. Không nhìn thấy được tóc. – Die Haare sieht man nicht.
Cái lưng cũng không nhìn thấy được. – Den Rücken sieht man auch nicht. Cũng không nhìn thấy được tai. – Die Ohren sieht man auch nicht.
Tôi vẽ mắt và miệng. – Ich zeichne die Augen und den Mund. Người đàn ông ấy có mũi dài. – Der Mann hat eine lange Nase. Người đàn ông ấy nhảy và cười. – Der Mann tanzt und lacht.
Ông ấy cầm một cái gậy trong tay. – Er trägt einen Stock in den Händen.
Đang là mùa đông và lạnh. – Es ist Winter und es ist kalt.
Ông ấy cũng đeo khăn quàng cổ. – Er trägt auch einen Schal um den Hals.
Cánh tay này khỏe. – Die Arme sind kräftig.
Người đàn ông ấy làm bằng tuyết. – Der Mann ist aus Schnee.
Chân này cũng khỏe. – Die Beine sind auch kräftig.
Ông ấy không mặt quần và áo khoác. – Er trägt keine Hose und keinen Mantel.
Ông ấy là một ông già tuyết. – Er ist ein Schneemann.
Nhưng mà Ông ấy không bị lạnh cóng. -Aber der Mann friert nicht.
Nguồn: duhocduchalo.com
© 2024 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC