- Đơn giản
z.B: Das ist ein einfaches Essen (Đó là một bữa ăn đơn giản)
Nhưng khi sử dụng cho người thì nó mang chút nghĩa tiêu cực.
z.B: Tom ist ein einfacher Mensch.
- Dễ, không khó
z.B: Diese Aufgabe ist einfach (Bài tập này dễ)
Đôi khi nó mang nghĩa là “chỉ” (hay dùng trong các câu Imperativsatz – câu mệnh lệnh)
z.B: Das ist einfach eine dumme Idee. Đó chỉ là một ý tưởng tồi.
z.B: A: Bist du krank?” (Bạn ốm ư?)
B: “Ne, ich bin einfach nur super müde” (Ko, tôi chỉ mệt thôi)
z.B: Ruf mich einfach an, wenn du fertig bist. (Chỉ gọi điện cho tôi khi bạn xong việc)
Halt einfach den Mund. (Chỉ cầm im mồm thôi)
- Nhân tiện cho các bạn luôn hình thức so sánh của “einfach”
einfach – einfacher – am einfachsten
P/s: Các bạn có bổ sung tầng nghĩa gì ko nào? Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn ^^
© 2024 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC