Hướng dẫn cách dùng từ Einfach trong tiếng Đức

Hướng dẫn cách dùng từ Einfach trong tiếng Đức

Hôm qua có một bạn hỏi về cách dùng “einfach”. Tớ biết sẽ có rất nhiều bạn có câu hỏi giống như bạn ý. Nên muốn lập một post riêng để nói về cách dùng của nó. “Einfach” mang các nghĩa sau đây:

132 Content 22

  1. Đơn giản

z.B: Das ist ein einfaches Essen (Đó là một bữa ăn đơn giản)

Nhưng khi sử dụng cho người thì nó mang chút nghĩa tiêu cực.

z.B: Tom ist ein einfacher Mensch.

  1. Dễ, không khó

z.B: Diese Aufgabe ist einfach (Bài tập này dễ)

Đôi khi nó mang nghĩa là “chỉ” (hay dùng trong các câu Imperativsatz – câu mệnh lệnh)

z.B: Das ist einfach eine dumme Idee. Đó chỉ là một ý tưởng tồi.

z.B: A: Bist du krank?” (Bạn ốm ư?)

B: “Ne, ich bin einfach nur super müde” (Ko, tôi chỉ mệt thôi)

z.B: Ruf mich einfach an, wenn du fertig bist. (Chỉ gọi điện cho tôi khi bạn xong việc)

Halt einfach den Mund. (Chỉ cầm im mồm thôi)

  1. Nhân tiện cho các bạn luôn hình thức so sánh của “einfach”

einfach – einfacher – am einfachsten

P/s: Các bạn có bổ sung tầng nghĩa gì ko nào? Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn ^^

 


© 2024 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC



 

Bài liên quan