1 Tôi cảm thấy không được khỏe.
Ich fühle mich nicht gut
2 Tôi bị bệnh.
Ich bin krank.
3 Tôi bị đau dạ dày.
Ich habe Magenschmerzen
4 Tôi bị đau đầu.
Ich habe Kopfschmerzen
5 Tôi cần nằm nghỉ.
Ich muss mich hinlegen
6 Cổ họng của tôi đau.
Ich habe Halsschmerzen
7 Tôi cảm thấy buồn nôn.
Mir ist schwindelig
8 Tôi bị dị ứng.
Ich habe eine Allergie
9 Tôi dị ứng với ...
Ich bin allergisch gegen...
10 Tôi bị tiêu chảy.
Ich habe Durchfall
11 Tôi chóng mặt.
Mir ist schwindelig
12 Tôi mắc chứng đau nửa đầu.
Ich habe Migräne
13 Chân của tôi đau.
Mein Fuß tut weh
14 Tôi đã bị ngã.
Ich bin gefallen
15 Tôi đã bị tai nạn.
Ich hatte einen Unfall
16 Tôi bị côn trùng cắn.
Ein Insekt hat mich gestochen oder gebissen
17 Tôi bị chó cắn.
Mich hat ein Hund gebissen
18 Tôi bị rắn cắn.
Mich hat eine Schlange gebissen
19 Tôi bị thú vật cắn.
Mich hat ein Tier gebissen
20 Tôi bị đứt tay.
Ich habe mich geschnitten
21 Tôi bị bỏng.
Ich habe mich verbrannt
22 Tôi lúc nào cũng bị đau lưng.
Ich habe immer Rückenschmerzen.
23 Tôi thường xuyên bị nhức đầu.
Ich habe oft Kopfschmerzen.
24 Tôi đôi khi bị đau bụng.
Ich habe manchmal Bauchschmerzen.
Nguyễn Ngọc Minh
Nguồn: HOCTIENGDUC.DE
© 2025 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC