Học tiếng Đức theo chủ đề: Đại từ và tính từ

Học tiếng Đức theo chủ đề: Đại từ và tính từ

Chủ đề:  Đại từ và tính từ trong tiếng Đức

Tôi , của tôi — ich , mein

Tôi không tìm thấy vé xe của tôi. — Ich finde meine Fahrkarte nicht.

Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi. — Ich finde meinen Schlüssel nicht.

Bạn , của bạn — du , dein

Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa? — Hast du deine Fahrkarte gefunden?

Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa? — Hast du deinen Schlüssel gefunden?

Anh ấy , của anh ấy — er , sein

Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không? — Weißt du, wo seine Fahrkarte ist?

Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không? — Weißt du, wo sein Schlüssel ist?

132 1 Hoc Tieng Duc Theo Chu De Dai Tu Va Tinh Tu

Cô ấy , của cô ấy — sie , ihr

Và thẻ tín dụng cũng mất rồi. — Und ihre Kreditkarte ist auch weg.

Tiền của cô ấy mất rồi. — Ihr Geld ist weg.

Chúng tôi , của chúng tôi — wir , unser.

Bà của chúng tôi mạnh khỏe. — Unsere Oma ist gesund.

Ông của chúng tôi bị ốm. — Unser Opa ist krank.

Các bạn , của các bạn — ihr , euer.

Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu? — Kinder, wo ist eure Mutti?

Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu? — Kinder, wo ist euer Vati?

Chủ đề: Tính từ trong tiếng Đức

Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh nước biển. — Ich habe ein blaues Kleid an.

Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh lá cây. — Ich habe ein grünes Kleid an.

Tôi đang mặc một chiếc váy màu đỏ. — Ich habe ein rotes Kleid an.

Tôi mua một cái túi màu đen. — Ich kaufe eine schwarze Tasche.

Tôi mua một cái túi màu trắng. — Ich kaufe eine weiße Tasche.

Tôi mua một cái túi màu nâu. — Ich kaufe eine braune Tasche.

Tôi cần một chiếc xe mới. — Ich brauche einen neuen Wagen.

Tôi cần một chiếc xe thoải mái. — Ich brauche einen bequemen Wagen.

Tôi cần một chiếc xe nhanh. — Ich brauche einen schnellen Wagen.

Một bà già sống ở trên đó. — Da oben wohnt eine alte Frau

Một người phụ nữ tò mò sống ở dưới đó. — Da unten wohnt eine neugierige Frau.

Một người phụ nữ to béo sống ở trên đó. — Da oben wohnt eine dicke Frau.

Khách của chúng tôi là những người tử tế. — Unsere Gäste waren nette Leute.

Khách của chúng tôi là những người thú vị. — Unsere Gäste waren interessante Leute.

Khách của chúng tôi là những người lịch sự. — Unsere Gäste waren höfliche Leute.

Tôi có những đứa con đáng yêu. — Ich habe liebe Kinder.

Các con của bạn có ngoan không? — Sind Ihre Kinder brav?

Nhưng mà người hàng xóm có những đứa con hư đốn. — Aber die Nachbarn haben freche Kinder.

 


© 2024 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC



 

Bài liên quan